Lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng mới nhất tháng 07/2024 - áp dụng cho khách hàng gửi tiền VNĐ tại Quầy (%/năm)

Ngân hàng 01 tháng 03 tháng 06 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
Abbank
ACB 3,94,16,26,66,76,76,7
Agribank
Bắc Á 557,57,77,97,97,9
Bacabank
Bảo Việt -4.736.707.067.017.016.79
Bảo Việt 4,6557,58,17,97,77,7
Baovietbank
BIDV
CBBank
CIMB -------
Đông Á 4,54,56,356,76,96,96,9
Dongabank
Eximbank 4.754.7566.67.17.17.1
GPBank 557,88---
GPBank
HDBank -4.156.56.66.76.56.4
Hong Leong 4,54,765,8-5,85,8
Hlbank
HSBC 0.51.251.751.752.752.75-
Indovina 4,74,97,47,788,18,1
Indovinabank
KBank -------
Kiên Long 4,84,86,677,27,37,3
Kienlongbank
Liên Việt -4.335.936.316.496.396.20
Maritimebank
MB Bank 4,74,86,57,27,37,37
Mbbank
MSB 556,87777
Nam Á Bank 557,457,177,37,26,79
Namabank
NCB 558,18,158,057,957,85
OCB
Oceanbank
PGBank
Publicbank
Pvcombank
Sacombank 4,74, 96,67,27,67,67,6
Saigonbank
SCB
SeABank
SHB
Shinhan 3.23.74.65.854.904.854.80
Standard Chartered 1.52.22.52.93.33.53.9
Techcombank 4,64,66,86,86,86,86,8
TPBank
UOB 22.256---
VIB
Việt Á -4.486.66.786.316.226.04
VietBank 4.754.756.97.1777
Vietcapitalbank
Vietcombank
Vietinbank
VPBank
VRB 5588,48,88,98,9
Vrbank
Vrbank
Vrbank

Lãi suất tiền gửi các ngân hàng tháng 07/2024 dành cho khách hàng gửi online (%/năm):

Ngân hàng 01 tháng 03 tháng 06 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
Abbank
ACB 557,357,55---
Agribank
Bắc Á 557,98,18,48,48,4
Bacabank
Bảo Việt -4.686.927.37.527.427.42
Bảo Việt 557,78,17,87,77,7
Baovietbank
BIDV
CBBank
CIMB 668.89---
Đông Á -------
Dongabank
Eximbank 4.754.757.37.47.67.67.6
GPBank 558,38,58,68,68,6
GPBank
HDBank 4.754.756.877.16.96.9
Hong Leong 4,84,96,26---
Hlbank
HSBC -------
Indovina -------
Indovinabank
KBank 2.53.555.55.55.55.5
Kiên Long 556,77,17,37,47,4
Kienlongbank
Liên Việt -4.336.326.416.676.576.37
Maritimebank
MB Bank -------
Mbbank
MSB 557,37,47,47,47,4
Nam Á Bank 55887,87,87,8
Namabank
NCB -------
OCB
Oceanbank
PGBank
Publicbank
Pvcombank
Sacombank 556,87,47,77,87,8
Saigonbank
SCB
SeABank
SHB
Shinhan 3.94.25.16.155.155.105.05
Standard Chartered 1.52.22.73.23.53.74.1
Techcombank 4,84,86,76,76,76,76,7
TPBank
UOB 22.255---
VIB
Việt Á -4.586.97.066.946.656.45
VietBank 4.754.7577.27.17.17.1
Vietcapitalbank
Vietcombank
Vietinbank
VPBank
VRB -------
Vrbank
Vrbank
Vrbank